Tải Tài liệu thông số kỹ thuật Công Tơ Điện Tử 3 Pha Đa Chức Năng EMIC – ME-41
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điện áp danh định (Un) |
3×57.5/100V 3×240/415V
|
Dòng điện danh định (In) | 3×5(10)A |
Tần số | 50Hz ±2.5Hz |
Hằng số công tơ |
10000xung/kWh; 10000xung/kvarh
|
Cấp chính xác |
Hữu công CI.0,5S; Vô công CI.2
|
Tiêu chuẩn |
IEC 62052-11; IEC 62053-22, 23; IEC 62056-21, 61 |TC103/QĐ-EVN; ĐLVN39:2019; ĐLVN237:2021
|
ĐẶC TRƯNG
•Dùng cho lưới điện 3 pha 3 dây hoặc 3 pha 4 dây, đấu nối gián tiếp
•Đo năng lượng hữu công, vô công theo 2 chiều giao/nhận
•Cấu trúc nhiều biểu giá
•Đo các thông số điện: V, A, kW, kvar, PF…
•Cảnh báo quá áp, thấp áp, quá dòng sai thứ tự pha, Pin yếu, ngược chiều công suất, thời gian và số lần lập trình… •Hiển thị các đại lượng đo kèm theo mã OBIS
•Hỗ trợ chức năng chốt hóa đơn theo ngày (hoặc tùy chọn) •Công tơ có 3 mức mật khẩu bảo mật
LƯU TRỮ VÀ HIỂN THỊ
•Lưu trữ tối thiểu 31 hóa đơn ngày
•Lưu trữ tối thiểu 13 hóa đơn tháng (hoặc tùy chọn).
•Chức năng khảo sát biểu đồ phụ tải các kênh đo, đại lượng đo có thể lựa chọn bất kỳ từ danh sách có sẵn, thời gian tích phân được cài đặt từ phần mềm.
•Lưu trữ biểu đồ phụ tải hơn 190 ngày cho 4 kênh đo với thời gian tích phân 30 phút.
•Các thông tin lưu trên bộ nhớ FLASHROM
•3 mức hiển thị thông tin thuận tiện cho người vận hành và người quản lý.
TRUYỀN THÔNG
•RS-485, cổng quang
•Cổng UART: Module RF-Mesh/PLC/GPRS dùng cho hệ thống
thu thập dữ liệu AMR
– RF-Mesh:
+ Tần số trung tâm: 408.925MHz
+ Băng thông: 50kHz
+ Công suất phát: <100mW
– PLC: Tần số trung tâm: 125kHz hoặc 132kHz hoặc 406kHz
– GPRS: Băng tần: GSM 900/1800 MHz
CẤP BẢO VỆ
•Vỏ công tơ: IP 51
•Cấp cách điện: II
KÍCH THƯỚC LẮP ĐẶT VÀ SƠ ĐỒ ĐẤU DÂY
•Kích thước(mm) | L240xW170xH80.5 |
•Nhiệt độ làm việc | -25°C đến +70°C |
•Độ ẩm | 95% |
•Trọng lượng | 1.61 kg |
Đánh giá
Clear filtersChưa có đánh giá nào.