Tải Tài liệu thông số kỹ thuật Công Tơ Điện Tử 3 Pha 4 Dây EMIC – ME-40
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Điện áp danh định (Un) |
3×220/380V; 3×230/400V
|
Dải điện áp hoạt động | 0.8Un~1.2Un |
Dòng điện cơ sở (lb) |
3×5(100)A | 3×5(10)A
|
Tần số | 50Hz ±2.5Hz |
Hằng số công tơ |
10000xung/kWh, 10000xung/kvarh | 1000xung/kWh 1000xung/kvarh
|
Cấp chính xác |
Hữu công CI.0,5S Vô công CI.2 | Hữu công CI.1 Vô công CI.2
|
Tiêu chuẩn |
IEC 62052-11; IEC 62053-21, 22, 23; IEC 62056-21, 61 TC103/QĐ-EVN; ĐLVN 39:2019; ĐLVN 237:2021
|
ĐẶC TRƯNG
•Công tơ 1 pha 2 dây
•Đo năng lượng hữu công, vô công theo hai chiều giao nhận
•Cấu trúc nhiều biểu giá
•Chốt chỉ số hóa đơn lúc 00h00 hàng ngày
•Đo các thông số điện: Hệ số công suất, V, A, Hz, kW, kvar •2 kênh đo để phát hiện ăn cắp điện (đối với loại 5(80)A)
•Cảnh báo ngược chiều công suất
LƯU TRỮ VÀ HIỂN THỊ
•Dữ liệu được lưu trên bộ nhớ trên FLASHROM
•Chức năng khảo sát biểu đồ phụ tải các kênh đo, lưu trữ được hơn 150 ngày cho 4 kênh đo với chu kỳ 30 phút
•Hiển thị mã OBIS
•LED chỉ thị các cảnh báo
TRUYỀN THÔNG
•RS-485, cổng quang
•Cổng UART: Module RF-Mesh/PLC dùng cho hệ thống thu thập dữ liệu AMR
– RF-Mesh:
+ Tần số trung tâm: 408.925MHz\
+ Băng thông: 50Khz
+ Công suất: nhỏ hơn 100mW
– PLC: Tần số trung tâm: 125kHz hoặc 132 kHz hoặc 406 kHz
CẤP BẢO VỆ
– Băng thông: 50kHz
– Công suất phát: <100mW
– Tần số trung tâm: 125 kHz hoặc 132kHz hoặc 406kHz
•Vỏ công tơ: IP 51
•Cấp bảo vệ: II
KÍCH THƯỚC LẮP ĐẶT VÀ SƠ ĐỒ ĐẤU DÂY
•Kích thước (mm) | L240xW170xH80.5 |
•Nhiệt độ làm việc | -250C đến +700C |
•Độ ẩm | 95% |
•Trọng lượng | 1.8 kg |
12 đánh giá cho Công Tơ Điện Tử 3 Pha 4 Dây EMIC – ME-40
Clear filtersChưa có đánh giá nào.