Tải Tài liệu thông số kỹ thuật Công Tơ Điện Tử 1 Pha Nhiều Biểu Giá EMIC – CE-14
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Điện áp danh định (Un) (Dải điện áp hoạt động) |
220V; 230V (±20%Un)
|
Dòng điện cơ sở (lb) |
5(80)A | 5(10)A
|
Tần số | 50Hz ±2.5Hz |
Hằng số công tơ |
1000xung/kWh, 1000xung/kvarh | 5000xung/kWh, 5000xung/kvarh
|
Cấp chính xác |
Hữu công CI.1 | Vô công CI.2
|
Tiêu chuẩn |
IEC 62052-11; IEC 62053-21,22,23;IEC 62056-21,61
|
ĐẶC TRƯNG
•Công tơ 3 pha 4 dây
•Đo điện năng hữu công (kWh), năng lượng vô công (kvarh) •1 biểu giá
•Đo các thông số điện V, A, kW, kvar, PF…
•Cảnh báo ngược chiều công suất, mất pha, pin yếu… •Hỗ trợ chức năng chốt dữ liệu hóa đơn theo ngày.
LƯU TRỮ VÀ HIỂN THỊ
•Tổng điện năng hữu công (kWh), tổng điện năng vô công (kvarh)
•Hiển thị: LCD panel
•Các thông số hiển thị khả trình
•Thông tin lưu trữ trên bộ nhớ EEPROM.
TRUYỀN THÔNG
•Cổng UART: Module RF-Mesh/PLC dùng cho hệ thống thu thập dữ liệu AMR
– RF-Mesh:
+ Tần số trung tâm: 408.925MHz\
+ Băng thông: 50Khz
+ Công suất: nhỏ hơn 100mW
– PLC: Tần số trung tâm: 125kHz hoặc 132 kHz hoặc 406 kHz
CẤP BẢO VỆ
– Băng thông: 50kHz
Công suất phát: <100mW
– Tần số trung tâm: 125kHz hoặc 132kHz hoặc 406kHz
•Vỏ công tơ: IP 51
•Cấp cách điện: II
KÍCH THƯỚC LẮP ĐẶT VÀ SƠ ĐỒ ĐẤU DÂY
•Kích thước (mm) | L203xW113xH74 |
•Nhiệt độ làm việc | -25°C đến +70°C |
•Độ ẩm | 95% |
•Trọng lượng | 0.82kg |
5 đánh giá cho Công Tơ Điện Tử 1 Pha Nhiều Biểu Giá EMIC – CE-14
Clear filtersChưa có đánh giá nào.