Tủ trung thế RM6 được sản xuất bởi thương hiệu thiết bị điện hàng đầu, Schneider Electric, một trong những đơn vị nổi tiếng với sự đổi mới và chất lượng. Schneider Electric không chỉ nổi tiếng với việc cung cấp các giải pháp điện hiện đại mà còn được biết đến với cam kết vững chắc đối với an toàn, hiệu suất và bảo vệ môi trường.
Các ưu điểm của tủ trung thế RM6 không chỉ là kết quả của công nghệ tiên tiến mà Schneider Electric sở hữu mà còn là kết quả của quá trình nghiên cứu và phát triển liên tục, nhằm đáp ứng đầy đủ yêu cầu và mong muốn ngày càng đa dạng của khách hàng trong lĩnh vực phân phối điện trung thế.
Sự tích hợp linh hoạt, khả năng mở rộng dễ dàng và khả năng hoạt động an toàn trong mọi điều kiện là những yếu tố làm nổi bật cho RM6, cũng như cam kết của Schneider Electric về việc giảm thiểu tác động của công nghiệp đến môi trường. Điều này giúp tạo ra một giải pháp trung thế hiện đại và bền vững, đồng thời đảm bảo sự linh hoạt và tiện ích cho người sử dụng.
Tủ trung thế RM6 là một giải pháp toàn diện đáp ứng mọi yêu cầu về phân phối điện trung thế lên đến 24kV, và nó mang đến nhiều đặc điểm ưu việt:
- Đặc Tính Hoạt Động:
- RM6 tuân thủ nguyên tắc “hệ thống áp suất kín” theo khuyến cáo của IEC, đảm bảo tính an toàn và ổn định của hệ thống.
- Dao cắt cách ly và dao nối đất được tích hợp, đảm bảo an toàn cho người vận hành. Vị trí đóng của dao nối đất có thể dễ dàng quan sát qua nắp đậy trong suốt.
- Tiện Ích Thêm Chức Năng:
- Có khả năng thêm một hoặc nhiều chức năng một cách dễ dàng thông qua đầu nối thanh cái. Các thay đổi này có thể thực hiện ngay tại công trường một cách đơn giản.
- Khả Năng Cách Ly và Bền Bỉ:
- Hoàn toàn cách ly và không bị ảnh hưởng bởi môi trường bụi, ẩm ướt và ngập tạm thời, đảm bảo hiệu suất ổn định trong mọi điều kiện.
- An Toàn và Thân Thiện Môi Trường:
- RM6 được thiết kế để chịu được hồ quang bên trong mà không tạo ra nguy cơ đối với người vận hành, đồng thời thân thiện với môi trường.
- Sơ Đồ Mimic và Bộ Truyền Động:
- Bộ truyền động cơ & điện được đặt phía sau mặt trước và được hiển thị qua sơ đồ “Mimic” trạng thái thiết bị (đóng, mở, nối đất), giúp quản lý và theo dõi trạng thái của hệ thống một cách dễ dàng.
Ứng dụng của tủ trung thế RM6 rất đa dạng, bao gồm trạm công cộng, trạm hợp bộ ngoài trời (Resort, hạ tầng), và cả các ứng dụng hàng hải. Điều này thể hiện tính linh hoạt và khả năng thích ứng với nhiều môi trường khác nhau.
Range of product | RM6 |
---|---|
Product or component type | Gas insulated switchboard |
Device application | Circuit breaker |
Device composition | Circuit-breaker 630 A |
Network type | AC |
Rated frequency (fr) | 50/60 Hz |
Rated voltage (Ur) | 24 kV |
Rated continuous current (Ir) | 630 A |
Rated short-time withstand current (Ik) | 20 kA rms 1 s |
extensibility | NE (not extensible) |
Enclosure name | IDI |
Extensibility kit | Not provided |
Function available | 3 functions |
Standards | IEC 62271-200 |
Bus rated current | 630 A |
---|---|
Pressure sensor type | Standard manometer, < 1000 m, temperature-25…40 °C |
user manual | English |
IP degree of protection | IP67 |
IK degree of protection | IK07 |
Number of cables | 1 x 25…300 mm² three core |
Relay type | Current control relay VIP 45 CUAR |
Local signalling | Voltage presence indicator light VPIS V2 |
Interlocking type | Without interlock |
Height | 1142 mm |
Width | 1186 mm |
Depth | 670 mm |
Product weight | 240 kg |
Ambient air temperature for operation | -25…40 °C |
---|---|
Operating altitude | < 1000 m |
Unit Type of Package 1 | PCE |
---|---|
Number of Units in Package 1 | 1 |
Package 1 Weight | 260.0 kg |
Package 1 Height | 116.0 cm |
Package 1 Width | 121.0 cm |
Package 1 Length | 71.0 cm |