Bảng Giá Thiết Bị Đóng Cắt Hạ Thế Thương Hiệu Hyundai: Hiện đại và Tin Cậy
Trong ngành công nghiệp điện, việc sử dụng các thiết bị đóng cắt hạ thế là vô cùng quan trọng để đảm bảo an toàn và ổn định cho hệ thống điện. Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn Bảng Thiết Bị Đóng Cắt Hạ Thế của thương hiệu uy tín – Hyundai. Với sự hiện đại, độ tin cậy và tính năng ưu việt, Hyundai đã chinh phục người tiêu dùng không chỉ về khả năng vận hành mà còn về độ an toàn cao. Hãy cùng chúng tôi khám phá những đặc điểm nổi bật và lợi ích mà Bảng Thiết Bị Đóng Cắt Hạ Thế Hyundai mang lại cho hệ thống điện của bạn trong bài viết dưới đây.
Bảng Thiết bị đóng cắt hạ thế thương hiệu Huyndai
Để đáp ứng đầy đủ nhu cầu và đa dạng hóa ứng dụng trong hệ thống điện của bạn, Bảng Thiết Bị Đóng Cắt Hạ Thế Hyundai không chỉ mang đến sự đa dạng về chủng loại mà còn cung cấp một bảng giá sản phẩm đầy đủ và linh hoạt. Trong đó, các sản phẩm nổi bật như
- MÁY CẮT KHÔNG KHÍ (ACB)
- PHỤ KIỆN DÙNG CHO ACB
- CẦU DAO TỰ ĐỘNG DẠNG KHỐI (MCCB)
- CẦU DAO TỰ ĐỘNG BẢO VỆ DÒNG RÒ DẠNG KHỐI (ELCB)
- PHỤ KIỆN DÙNG CHO MCCB & ELCB
- CẦU DAO TỰ ĐỘNG DẠNG TÉP (MCB)
- CẦU DAO CHỐNG GIẬT (RCBO & RCCB)
- CÔNG TẮC TƠ LẮP THANH DIN
- PHỤ KIỆN DÙNG CHO CÁC THIẾT BỊ LẮP THANH DIN
- KHỞI ĐỘNG TỪ 3 PHA – RƠ LE BẢO VỆ QUÁ TẢI
- CẦU DAO BẢO VỆ VÀ KHỜI ĐỘNG ĐỘNG CƠ DẠNG KHỐI (MMS)
Chúng tôi cam kết mang đến cho quý khách hàng bảng giá cạnh tranh và chi tiết, giúp bạn dễ dàng lựa chọn theo nhu cầu cụ thể của dự án. Qua đó, chúng tôi hy vọng rằng sự đa dạng và chất lượng của sản phẩm Hyundai sẽ làm hài lòng mọi đối tượng khách hàng, từ các doanh nghiệp lớn đến những dự án cá nhân. Hãy đồng hành cùng chúng tôi để tận hưởng những ưu điểm vượt trội mà Bảng Thiết Bị Đóng Cắt Hạ Thế Hyundai mang lại cho hệ thống điện của bạn.
Bảng giá MÁY CẮT KHÔNG KHÍ (ACB)
Số cực (Pole) | Khả năng cắt (Icu @ 415VAC (kA)) | Định mức (In (A)) | Mô tả | Mã hàng | Đơn giá (VNĐ) |
Loại cố định, 3 cực | Fixed Type, 3 poles | |||||
HGS SERIES | |||||
3P | 65 | 630 | ACB-3P-630A-65kA-FIX-HGS | HGS06A3HM0C0S051T | 32,000,000 |
3P | 65 | 800 | ACB-3P-800A-65kA-FIX-HGS | HGS08A3HM0C0S051H | 34,000,000 |
3P | 65 | 1000 | ACB-3P-1000A-65kA-FIX-HGS | HGS10A3HM0C0S051J | 35,000,000 |
3P | 65 | 1250 | ACB-3P-1250A-65kA-FIX-HGS | HGS12A3HM0C0S051K | 36,000,000 |
3P | 65 | 1600 | ACB-3P-1600A-65kA-FIX-HGS | HGS16A3HM0C0S051L | 37,500,000 |
3P | 85 | 2000 | ACB-3P-2000A-85kA-FIX-HGS | HGS20B3HM0C0S051M | 51,000,000 |
3P | 85 | 2500 | ACB-3P-2500A-85kA-FIX-HGS | HGS25B3HM0C0S051N | 66,000,000 |
3P | 85 | 3200 | ACB-3P-3200A-85kA-FIX-HGS | HGS32B3HM0C0S051P | 74,500,000 |
HGN SERIES | |||||
3P | 85 | 630 | ACB-3P-630A-85kA-FIX-HGN | HGN06A3HM0C0S051T | 40,000,000 |
3P | 85 | 800 | ACB-3P-800A-85kA-FIX-HGN | HGN08A3HM0C0S051H | 43,000,000 |
3P | 85 | 1000 | ACB-3P-1000A-85kA-FIX-HGN | HGN10A3HM0C0S051J | 43,500,000 |
3P | 85 | 1250 | ACB-3P-1250A-85kA-FIX-HGN | HGN12A3HM0C0S051K | 46,500,000 |
3P | 85 | 1600 | ACB-3P-1600A-85kA-FIX-HGN | HGN16A3HM0C0S051L | 47,000,000 |
3P | 85 | 2000 | ACB-3P-2000A-85kA-FIX-HGN | HGN20A3VM0C0S051M | 51,000,000 |
3P | 100 | 1000 | ACB-3P-1000A-100kA-FIX-HGN | HGN10B3HM0C0S051J | 56,300,000 |
3P | 100 | 1250 | ACB-3P-1250A-100kA-FIX-HGN | HGN12B3HM0C0S051K | 56,500,000 |
3P | 100 | 1600 | ACB-3P-1600A-100kA-FIX-HGN | HGN16B3HM0C0S051L | 56,800,000 |
3P | 100 | 2000 | ACB-3P-2000A-100kA-FIX-HGN | HGN20B3HM0C0S051M | 57,100,000 |
3P | 100 | 2500 | ACB-3P-2500A-100kA-FIX-HGN | HGN25B3HM0C0S051N | 68,000,000 |
3P | 100 | 3200 | ACB-3P-3200A-100kA-FIX-HGN | HGN32B3HM0C0S051P | 78,000,000 |
3P | 100 | 4000 | ACB-3P-4000A-100kA-FIX-HGN | HGN40B3HM0C0S051Q | 105,000,000 |
3P | 100 | 5000 | ACB-3P-5000A-100kA-FIX-HGN | HGN50C3HM0C0S051S | 148,000,000 |
3P | 150 | 4000 | ACB-3P-4000A-150kA-FIX-HGN | HGN40D3HM0C0S051Q | 180,600,000 |
3P | 150 | 5000 | ACB-3P-5000A-150kA-FIX-HGN | HGN50D3HM0C0S051S | 194,400,000 |
3P | 150 | 6300 | ACB-3P-6300A-150kA-FIX-HGN | HGN63D3HM0C0S051X | 218,000,000 |
Loại cố định, 4 cực | Fixed Type, 4 poles | |||||
HGS SERIES | |||||
4P | 65 | 630 | ACB-4P-630A-65kA-FIX-HGS | HGS06A4HM0C0S051T | 34,500,000 |
4P | 65 | 800 | ACB-4P-800A-65kA-FIX-HGS | HGS08A4HM0C0S051H | 37,500,000 |
4P | 65 | 1000 | ACB-4P-1000A-65kA-FIX-HGS | HGS10A4HM0C0S051J | 38,500,000 |
4P | 65 | 1250 | ACB-4P-1250A-65kA-FIX-HGS | HGS12A4HM0C0S051K | 44,000,000 |
4P | 65 | 1600 | ACB-4P-1600A-65kA-FIX-HGS | HGS16A4HM0C0S051L | 46,000,000 |
4P | 85 | 2000 | ACB-4P-2000A-85kA-FIX-HGS | HGS20B4HM0C0S051M | 57,000,000 |
4P | 85 | 2500 | ACB-4P-2500A-85kA-FIX-HGS | HGS25B4HM0C0S051N | 81,000,000 |
4P | 85 | 3200 | ACB-4P-3200A-85kA-FIX-HGS | HGS32B4HM0C0S051P | 95,800,000 |
HGN SERIES | |||||
4P | 85 | 630 | ACB-4P-630A-85kA-FIX-HGN | HGN06A4HM0C0S051T | 41,500,000 |
4P | 85 | 800 | ACB-4P-800A-85kA-FIX-HGN | HGN08A4HM0C0S051H | 44,500,000 |
4P | 85 | 1000 | ACB-4P-1000A-85kA-FIX-HGN | HGN10A4HM0C0S051J | 45,000,000 |
4P | 85 | 1250 | ACB-4P-1250A-85kA-FIX-HGN | HGN12A4HM0C0S051K | 52,500,000 |
4P | 85 | 1600 | ACB-4P-1600A-85kA-FIX-HGN | HGN16A4HM0C0S051L | 55,500,000 |
4P | 85 | 2000 | ACB-4P-2000A-85kA-FIX-HGN | HGN20A4VM0C0S051M | 64,000,000 |
4P | 100 | 1000 | ACB-4P-1000A-100kA-FIX-HGN | HGN10B4HM0C0S051J | 62,400,000 |
4P | 100 | 1250 | ACB-4P-1250A-100kA-FIX-HGN | HGN12B4HM0C0S051K | 69,300,000 |
4P | 100 | 1600 | ACB-4P-1600A-100kA-FIX-HGN | HGN16B4HM0C0S051L | 69,500,000 |
4P | 100 | 2000 | ACB-4P-2000A-100kA-FIX-HGN | HGN20B4HM0C0S051M | 69,900,000 |
4P | 100 | 2500 | ACB-4P-2500A-100kA-FIX-HGN | HGN25B4HM0C0S051N | 85,000,000 |
4P | 100 | 3200 | ACB-4P-3200A-100kA-FIX-HGN | HGN32B4HM0C0S051P | 95,000,000 |
4P | 100 | 4000 | ACB-4P-4000A-100kA-FIX-HGN | HGN40B4HM0C0S051Q | 128,000,000 |
4P | 100 | 5000 | ACB-4P-5000A-100kA-FIX-HGN | HGN50C4HM0C0S051S | 185,000,000 |
4P | 150 | 4000 | ACB-4P-4000A-150kA-FIX-HGN | HGN40D4HM0C0S051Q | 217,700,000 |
4P | 150 | 5000 | ACB-4P-5000A-150kA-FIX-HGN | HGN50D4HM0C0S051S | 249,800,000 |
Loại di động, 3 cực | Drawable Type, 3 poles | |||||
HGS SERIES | |||||
3P | 65 | 630 | ACB-3P-630A-65kA-DRW-HGS | HGS06A3BM0C0S051T | 46,500,000 |
3P | 65 | 800 | ACB-3P-800A-65kA-DRW-HGS | HGS08A3BM0C0S051H | 49,500,000 |
3P | 65 | 1000 | ACB-3P-1000A-65kA-DRW-HGS | HGS10A3BM0C0S051J | 50,500,000 |
3P | 65 | 1250 | ACB-3P-1250A-65kA-DRW-HGS | HGS12A3BM0C0S051K | 53,000,000 |
3P | 65 | 1600 | ACB-3P-1600A-65kA-DRW-HGS | HGS16A3BM0C0S051L | 56,000,000 |
3P | 85 | 2000 | ACB-3P-2000A-85kA-DRW-HGS | HGS20B3BM0C0S051M | 72,000,000 |
3P | 85 | 2500 | ACB-3P-2500A-85kA-DRW-HGS | HGS25B3BM0C0S051N | 91,000,000 |
3P | 85 | 3200 | ACB-3P-3200A-85kA-DRW-HGS | HGS32B3BM0C0S051P | 99,800,000 |
HGN SERIES | |||||
3P | 85 | 630 | ACB-3P-630A-85kA-DRW-HGN | HGN06A3BM0C0S051T | 57,500,000 |
3P | 85 | 800 | ACB-3P-800A-85kA-DRW-HGN | HGN08A3BM0C0S051H | 58,500,000 |
3P | 85 | 1000 | ACB-3P-1000A-85kA-DRW-HGN | HGN10A3BM0C0S051J | 59,500,000 |
3P | 85 | 1250 | ACB-3P-1250A-85kA-DRW-HGN | HGN12A3BM0C0S051K | 61,000,000 |
3P | 85 | 1600 | ACB-3P-1600A-85kA-DRW-HGN | HGN16A3BM0C0S051L | 62,000,000 |
3P | 85 | 2000 | ACB-3P-2000A-85kA-DRW-HGN | HGN20A3CM0C0S051M | 69,500,000 |
3P | 100 | 1000 | ACB-3P-1000A-100kA-DRW-HGN | HGN10B3BM0C0S051J | 75,400,000 |
3P | 100 | 1250 | ACB-3P-1250A-100kA-DRW-HGN | HGN12B3BM0C0S051K | 75,800,000 |
3P | 100 | 1600 | ACB-3P-1600A-100kA-DRW-HGN | HGN16B3BM0C0S051L | 77,300,000 |
3P | 100 | 2000 | ACB-3P-2000A-100kA-DRW-HGN | HGN20B3BM0C0S051M | 78,800,000 |
3P | 100 | 2500 | ACB-3P-2500A-100kA-DRW-HGN | HGN25B3BM0C0S051N | 80,000,000 |
3P | 100 | 3200 | ACB-3P-3200A-100kA-DRW-HGN | HGN32B3BM0C0S051P | 108,000,000 |
3P | 100 | 4000 | ACB-3P-4000A-100kA-DRW-HGN | HGN40B3BM0C0S051Q | 150,000,000 |
3P | 100 | 5000 | ACB-3P-5000A-100kA-DRW-HGN | HGN50C3BM0C0S051S | 198,000,000 |
3P | 150 | 4000 | ACB-3P-4000A-150kA-DRW-HGN | HGN40D3BM0C0S051Q | 198,000,000 |
3P | 150 | 5000 | ACB-3P-5000A-150kA-DRW-HGN | HGN50D3BM0C0S051S | 229,200,000 |
3P | 150 | 6300 | ACB-3P-6300A-150kA-DRW-HGN | HGN63D3BM0C0S051X | 288,000,000 |
Loại di động, 4 cực | Drawable Type, 4 poles | |||||
HGS SERIES | |||||
4P | 65 | 630 | ACB-4P-630A-65kA-DRW-HGS | HGS06A4BM0C0S051T | 53,000,000 |
4P | 65 | 800 | ACB-4P-800A-65kA-DRW-HGS | HGS08A4BM0C0S051H | 56,500,000 |
4P | 65 | 1000 | ACB-4P-1000A-65kA-DRW-HGS | HGS10A4BM0C0S051J | 57,500,000 |
4P | 65 | 1250 | ACB-4P-1250A-65kA-DRW-HGS | HGS12A4BM0C0S051K | 62,000,000 |
4P | 65 | 1600 | ACB-4P-1600A-65kA-DRW-HGS | HGS16A4BM0C0S051L | 66,000,000 |
4P | 85 | 2000 | ACB-4P-2000A-85kA-DRW-HGS | HGS20B4BM0C0S051M | 90,000,000 |
4P | 85 | 2500 | ACB-4P-2500A-85kA-DRW-HGS | HGS25B4BM0C0S051N | 108,000,000 |
4P | 85 | 3200 | ACB-4P-3200A-85kA-DRW-HGS | HGS32B4BM0C0S051P | 122,500,000 |
HGN SERIES | |||||
4P | 85 | 630 | ACB-4P-630A-85kA-DRW-HGN | HGN06A4BM0C0S051T | 63,500,000 |
4P | 85 | 800 | ACB-4P-800A-85kA-DRW-HGN | HGN08A4BM0C0S051H | 68,000,000 |
4P | 85 | 1000 | ACB-4P-1000A-85kA-DRW-HGN | HGN10A4BM0C0S051J | 69,000,000 |
4P | 85 | 1250 | ACB-4P-1250A-85kA-DRW-HGN | HGN12A4BM0C0S051K | 74,000,000 |
4P | 85 | 1600 | ACB-4P-1600A-85kA-DRW-HGN | HGN16A4BM0C0S051L | 79,000,000 |
4P | 85 | 2000 | ACB-4P-2000A-85kA-DRW-HGN | HGN20A4CM0C0S051M | 81,000,000 |
4P | 100 | 1000 | ACB-4P-1000A-100kA-DRW-HGN | HGN10B4BM0C0S051J | 89,100,000 |
4P | 100 | 1250 | ACB-4P-1250A-100kA-DRW-HGN | HGN12B4BM0C0S051K | 95,100,000 |
4P | 100 | 1600 | ACB-4P-1600A-100kA-DRW-HGN | HGN16B4BM0C0S051L | 105,900,000 |
4P | 100 | 2000 | ACB-4P-2000A-100kA-DRW-HGN | HGN20B4BM0C0S051M | 117,500,000 |
4P | 100 | 2500 | ACB-4P-2500A-100kA-DRW-HGN | HGN25B4BM0C0S051N | 120,000,000 |
4P | 100 | 3200 | ACB-4P-3200A-100kA-DRW-HGN | HGN32B4BM0C0S051P | 135,000,000 |
4P | 100 | 4000 | ACB-4P-4000A-100kA-DRW-HGN | HGN40B4BM0C0S051Q | 185,000,000 |
4P | 100 | 5000 | ACB-4P-5000A-100kA-DRW-HGN | HGN50C4BM0C0S051S | 210,000,000 |
4P | 150 | 4000 | ACB-4P-4000A-150kA-DRW-HGN | HGN40D4BM0C0S051Q | 243,200,000 |
4P | 150 | 5000 | ACB-4P-5000A-150kA-DRW-HGN | HGN50D4BM0C0S051S | 281,900,000 |
Bảng giá PHỤ KIỆN DÙNG CHO ACB
Bảng giá CẦU DAO TỰ ĐỘNG DẠNG KHỐI (MCCB)
Để xem chi tiết bảng giá khách hàng có thể xem tại link: https://drive.google.com/file/d/1a2iPt4_YBWHEwfxlLBqxnxjDERDWKgE-/preview hoặc liên hệ với Hotline: 0971915196 chúng tôi để được hỗ trợ gửi file
Bảng giá CẦU DAO TỰ ĐỘNG BẢO VỆ DÒNG RÒ DẠNG KHỐI (ELCB)
Để xem chi tiết bảng giá khách hàng có thể xem tại link: https://drive.google.com/file/d/1a2iPt4_YBWHEwfxlLBqxnxjDERDWKgE-/preview hoặc liên hệ với Hotline: 0971915196 chúng tôi để được hỗ trợ gửi file
Bảng giáPHỤ KIỆN DÙNG CHO MCCB & ELCB
Để xem chi tiết bảng giá khách hàng có thể xem tại link: https://drive.google.com/file/d/1a2iPt4_YBWHEwfxlLBqxnxjDERDWKgE-/preview hoặc liên hệ với Hotline: 0971915196 chúng tôi để được hỗ trợ gửi file
Bảng giá CẦU DAO TỰ ĐỘNG DẠNG TÉP (MCB)
Để xem chi tiết bảng giá khách hàng có thể xem tại link: https://drive.google.com/file/d/1a2iPt4_YBWHEwfxlLBqxnxjDERDWKgE-/preview hoặc liên hệ với Hotline: 0971915196 chúng tôi để được hỗ trợ gửi file
Bảng giá CẦU DAO CHỐNG GIẬT (RCBO & RCCB)
Để xem chi tiết bảng giá khách hàng có thể xem tại link: https://drive.google.com/file/d/1a2iPt4_YBWHEwfxlLBqxnxjDERDWKgE-/preview hoặc liên hệ với Hotline: 0971915196 chúng tôi để được hỗ trợ gửi file
Bảng giá CÔNG TẮC TƠ LẮP THANH DIN
Để xem chi tiết bảng giá khách hàng có thể xem tại link: https://drive.google.com/file/d/1a2iPt4_YBWHEwfxlLBqxnxjDERDWKgE-/preview hoặc liên hệ với Hotline: 0971915196 chúng tôi để được hỗ trợ gửi file
Bảng giá PHỤ KIỆN DÙNG CHO CÁC THIẾT BỊ LẮP THANH DIN
Để xem chi tiết bảng giá khách hàng có thể xem tại link: https://drive.google.com/file/d/1a2iPt4_YBWHEwfxlLBqxnxjDERDWKgE-/preview hoặc liên hệ với Hotline: 0971915196 chúng tôi để được hỗ trợ gửi file
Bảng giá KHỞI ĐỘNG TỪ 3 PHA – RƠ LE BẢO VỆ QUÁ TẢI
Để xem chi tiết bảng giá khách hàng có thể xem tại link: https://drive.google.com/file/d/1a2iPt4_YBWHEwfxlLBqxnxjDERDWKgE-/preview hoặc liên hệ với Hotline: 0971915196 chúng tôi để được hỗ trợ gửi file
Bảng giá CẦU DAO BẢO VỆ VÀ KHỜI ĐỘNG ĐỘNG CƠ DẠNG KHỐI (MMS)
Để xem chi tiết bảng giá khách hàng có thể xem tại link: https://drive.google.com/file/d/1a2iPt4_YBWHEwfxlLBqxnxjDERDWKgE-/preview hoặc liên hệ với Hotline: 0971915196 chúng tôi để được hỗ trợ gửi file